
| Nguyên tắc vận hành | tác động kép |
| Ø pit tông | 32 mm |
| Lực theo lý thuyết tại 0,6 MPa (6 bar, 87... | 483 N |
| Hành trình | 320 mm |
| Đệm | Đệm khí nén ở cả hai bên điều chỉnh được |
| Hành trình | 320 mm |
| Ø pit tông | 32 mm |
| Ren thanh pit tông | M16x1,25 |
| Gắn | Điểm bắt đôi ở cả hai bên điều chỉnh được |
| Vị trí lắp đặt | bất kỳ |
| Tuân theo tiêu chuẩn | ISO 15552 |
| Đệm thanh piston | Bên ngoài |
| Cấu trúc xây dựng | Pit tông Cần piston Ống định hình |
| Phát hiệu vị trí | Cho các rãng từ gắn |
| Biến tương | 00991235 |
| Các biện thể | thanh pit tông một mặt |
| Áp suất vận hành | 0.06 MPA ~ 1.2 MPA |
| Áp suất vận hành | 0.6 bar ~ 12 bar |
| Nguyên tắc vận hành | tác động kép |
| Mùi chất vận hành | khí nén theo ISO 8573-1:2010[7.4.4] |
| Loại và mùi chất vận hành/đào khắc | Có thể hoạt động bằng dầu (chỉ mùi chết có hoạt động tốt theo) |
| Lên chúng ta mùi KNK | 2 - lại an mùi vội phải |
| Tuân thủ LABS | VDMA24364-B1/B2-L |
| Loại phương sách | Loại 5 theo ISO 14644-1 |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -20 °C ... 80 °C |
| Năng lượng và chạm ở các vị trí cuối | 0.4 J |
| Chiều dài điện | 17 mm |
| Lực vị thuyết ở mùi 0.6 MPA (6 bar, 87 psi), đang hồi | 415 N |
| Lực theo lý thuyết tại 0.6 MPA (6 bar, 87 psi), kéo đẩy | 481 N |
| Khối lượng có chuyển | 398 g |
| Khối lượng có chuyển ở hành trình 0 mm | 110 g |
| Khối lượng có chuyển hỗ sung tiến mỗi hành trình 10 mm | 9 g |
| Trọng lượng sản phẩm | 1329 g |
| Trọng lượng cơ bản ở hành trình 0 mm | 465 g |
| Trọng lượng bổ sung cho mỗi hành trình 10 mm | 27 g |
| Kiểu gắn | Vòi ren trong Vòi phụ kiện |
| Công nối khí nén | G1/8 |
| Gia chế vật liệu | Tuân thủ RoHS |
| Vật liệu phù | Nhôm đúc áp lực, trắng |
| Vật liệu cơn đến piston | TPE-U(PU) |
| Vật liệu pit tông | Hợp kim nhôm rèn |
| Vật liệu thanh piston | Thép hợp kim |
| Vật liệu pit tông-đường cự ngây bần | TPE-U (PU) |
| Cơn đệm vật pit tông | TPE-U (PU) |
| Vật liệu piston bổ điểm | POM |
| Vật liệu vỏ xây lành | Hợp kim nhôm rèn, anod hóa màu |
| Vật liệu đai đỉ | Thép, mạ kẽm |
| Vật liệu ống | POM |
| Vỉ có vật liệu | Thép mạ kẽm |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT RINOVA
Mã Số Thuế: 0314 680 469
Văn phòng TP. Hồ Chí Minh:
24 Đường D18, Khu Phố 6, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Văn phòng Đà Nẵng:
Lô 302 Mê Linh, phường Hải Vân, TP Đà Nẵng
Hotline
0963 557 554 – 0963 030 810
Email
info@rinova.vn